Tổng kho Cút hàn các loại DN15 ~ DN1000
Cút hàn là một trong những phụ kiện ống quan trọng nhất trong hệ thống đường ống công nghiệp. Nếu bạn đang tìm hiểu “cút hàn là gì, dùng để làm gì, có những loại nào” thì đây là bài viết giải thích chi tiết nhất – giúp bạn nắm bắt toàn diện cả về kỹ thuật lẫn ứng dụng thực tế.
Cút hàn là gì?
Cút hàn (tiếng Anh: Butt Weld Elbow) là phụ kiện ống dùng để đổi hướng dòng chảy tại các điểm gấp khúc trong hệ thống đường ống. Cút được nối bằng phương pháp hàn đối đầu, tạo liên kết chắc chắn, kín khít và có khả năng chịu áp lực cao.
Cút thường được chế tạo từ thép carbon, inox, đồng, nhựa, tùy vào môi trường sử dụng.
Góc chuyển hướng phổ biến: 45 độ, 90 độ, 180 độ.
Cút hàn có thể hàn trực tiếp vào ống mà không cần ren hoặc keo dán.
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật
Một cút hàn tiêu chuẩn thường bao gồm các yếu tố:
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Đường kính danh định (DN) | Kích thước ống cần nối: DN15 ~ DN1000 |
Đường kính ngoài (OD) | Tương ứng kích thước DN, theo tiêu chuẩn ANSI/ASME |
Chiều dài A, B | Khoảng cách từ tâm cong đến đầu ống hàn |
Bán kính cong (R) | R = 1D (ngắn), 1.5D (chuẩn), 3D (dài) |
Độ dày SCH | SCH10, SCH20, SCH40, SCH80… (tùy áp lực yêu cầu) |
Đặc điểm của Cút Hàn
- Kết nối vĩnh cửu và chắc chắn: Mối hàn tạo ra một liên kết vật lý bền vững giữa cút và ống, chịu được áp lực và rung động cao.
- Độ kín khít tuyệt đối: Khi được hàn đúng kỹ thuật, mối hàn đảm bảo không có rò rỉ lưu chất, rất quan trọng đối với các hệ thống dẫn chất lỏng, khí, hơi, hóa chất…
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Cút hàn, đặc biệt là các loại có độ dày thành ống lớn (SCH40, SCH80 trở lên), có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ làm việc rất cao trong các môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng về góc độ: Cút hàn có nhiều góc phổ biến như 90 độ (cút vuông), 45 độ (chếch), và 180 độ (cút tròn/đảo chiều), cho phép định tuyến đường ống linh hoạt.
- Đa dạng về kích thước và độ dày: Có nhiều đường kính danh định (DN) và độ dày thành ống (SCH) khác nhau để phù hợp với các loại ống và yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống.
- Vật liệu đa dạng: Thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ (inox) tùy thuộc vào môi trường làm việc và loại lưu chất.
Phân loại cút hàn
Cút hàn có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống.
Cút hàn được phân loại dựa trên các đặc điểm chính sau:
3.1 – Theo Góc Chuyển Hướng
Đây là cách phân loại phổ biến nhất, dựa trên góc mà cút tạo ra để thay đổi hướng dòng chảy:
- Cút hàn 90 độ (90° Elbow): Loại cút thông dụng nhất, dùng để chuyển hướng dòng chảy một góc vuông (90 độ). Thường được gọi là cút vuông.
- Cút hàn 45 độ (45° Elbow): Dùng để chuyển hướng dòng chảy một góc 45 độ. Thường được gọi là “chếch thép”. Loại này tạo ra sự chuyển hướng mượt mà hơn so với cút 90 độ, giúp giảm tổn thất áp suất.
- Cút hàn 180 độ (180° Return Bend): Dùng để đảo ngược hoàn toàn hướng dòng chảy (tạo thành hình chữ U). Thường được dùng trong các bộ trao đổi nhiệt hoặc hệ thống cần hoàn dòng.
- Các góc khác: Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể có cút hàn 60 độ hoặc các góc tùy chỉnh khác theo yêu cầu đặc biệt.
3.2 – Theo Độ Dày Thành Ống (Schedule – SCH)
Độ dày thành ống là yếu tố cực kỳ quan trọng, quyết định khả năng chịu áp lực và nhiệt độ của cút. Cút hàn được sản xuất theo các tiêu chuẩn Schedule Number (SCH) khác nhau:
- SCH10: Độ dày mỏng, dùng cho hệ thống áp lực rất thấp hoặc chỉ cần định tuyến đường ống.
- SCH20: Độ dày phổ biến, dùng cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC, khí nén áp lực trung bình.
- SCH40: Độ dày trung bình, dùng cho nhiều ứng dụng công nghiệp chịu áp lực và nhiệt độ cao hơn SCH20.
- SCH80: Độ dày lớn, dùng cho hệ thống áp lực cao như đường ống dẫn dầu khí, hơi nước áp lực cao.
- SCH160 / XXS (Double Extra Strong): Độ dày rất lớn, dùng cho các ứng dụng cực kỳ khắc nghiệt, áp lực và nhiệt độ rất cao.
Lưu ý: Cùng một Schedule Number (ví dụ SCH40), độ dày thực tế (mm) sẽ khác nhau tùy thuộc vào đường kính danh định (DN) của cút.
3.3 – Theo Vật liệu Chế tạo
Vật liệu quyết định khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền của cút trong các môi trường làm việc khác nhau:
- Cút thép carbon (Carbon Steel Elbow): Phổ biến nhất, làm từ thép carbon (ví dụ: ASTM A234 WPB). Có độ bền cơ học tốt, chịu nhiệt và áp lực ở mức độ nhất định. Thường có bề mặt màu đen hoặc được mạ kẽm.
- Cút thép đen: Bề mặt nguyên bản sau khi sản xuất.
- Cút thép mạ kẽm: Được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống gỉ sét, thường dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt hoặc môi trường ít ăn mòn.
- Cút thép hợp kim (Alloy Steel Elbow): Làm từ thép có pha trộn các nguyên tố hợp kim (ví dụ: Crom, Molypden) để tăng cường khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc thấp, chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt (ví dụ: ASTM A234 WP5, WP9, WP11, WP22).
- Cút thép không gỉ (Stainless Steel Elbow): Làm từ các loại thép không gỉ (ví dụ: ASTM A403 WP304/304L, WP316/316L). Có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, axit, kiềm, thực phẩm, dược phẩm.
3.4 – Theo Bán kính cong
Bán kính cong (Radius) của cút ảnh hưởng đến tổn thất áp suất và không gian lắp đặt:
- Cút bán kính dài (Long Radius Elbow – LR): Bán kính cong bằng 1.5 lần đường kính danh định (R = 1.5D). Loại này phổ biến hơn, tạo ra sự chuyển hướng mượt mà, giảm thiểu tổn thất áp suất và xói mòn, nhưng cần nhiều không gian hơn để lắp đặt.
- Cút bán kính ngắn (Short Radius Elbow – SR): Bán kính cong bằng 1 lần đường kính danh định (R = 1D). Loại này nhỏ gọn hơn, tiết kiệm không gian lắp đặt, nhưng gây tổn thất áp suất lớn hơn và có thể bị xói mòn nhanh hơn ở tốc độ dòng chảy cao.
3.5 – Theo Kích thước
Cút hàn có đầy đủ các kích thước đường kính danh định (DN) hoặc NPS (Nominal Pipe Size) để phù hợp với mọi kích thước ống thép, từ nhỏ (ví dụ DN15 – 1/2 inch) đến rất lớn (ví dụ DN600 – 24 inch hoặc hơn).
3.6 – Theo Tiêu chuẩn Sản xuất
Cút hàn được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính tương thích:
- ASME B16.9: Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho phụ kiện hàn đối đầu (butt-weld fittings).
- ASTM A234: Tiêu chuẩn vật liệu cho phụ kiện đường ống thép carbon và thép hợp kim dùng ở nhiệt độ trung bình và cao.
- ASTM A403: Tiêu chuẩn vật liệu cho phụ kiện đường ống thép không gỉ.
- DIN, JIS, BS: Các tiêu chuẩn khác của Đức, Nhật Bản, Anh cũng được sử dụng.
Ưu điểm khi sử dụng cút hàn
- Độ tin cậy cao: Mối hàn chắc chắn mang lại sự an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống đường ống.
- Giảm thiểu tổn thất áp suất: Thiết kế của cút hàn giúp dòng chảy chuyển hướng mượt mà hơn so với việc tạo góc bằng các phương pháp khác, giảm thiểu sự cản trở dòng chảy và tổn thất áp suất.
- Thích hợp cho hệ thống áp lực cao: Đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống đòi hỏi khả năng chịu áp lực và nhiệt độ làm việc lớn.
- Dễ dàng kiểm tra chất lượng mối hàn: Có thể sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) như siêu âm, X-quang để đánh giá chất lượng mối hàn
Ứng dụng của cút hàn
Cút hàn được sử dụng trong hầu hết các hệ thống ống kỹ thuật:
- Công nghiệp dầu khí: Đường ống dẫn dầu thô, khí đốt, sản phẩm lọc dầu.
- Nhà máy điện: Hệ thống hơi nước, nước làm mát.
- Công nghiệp hóa chất: Đường ống dẫn hóa chất ăn mòn hoặc có nhiệt độ cao.
- Hệ thống PCCC: Đường ống dẫn nước áp lực cao.
- Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp: Các đường ống chính có đường kính lớn và áp lực cao.
- Đóng tàu: Hệ thống đường ống trên tàu.
Tiêu chuẩn phổ biến của cút hàn
ANSI/ASME B16.9 – tiêu chuẩn Mỹ, ứng dụng rộng rãi
JIS B2311, JIS B2312 – tiêu chuẩn Nhật Bản
DIN 2605 – tiêu chuẩn Đức
BS 1640 – tiêu chuẩn Anh
Mua cút hàn ở đâu uy tín, đúng chuẩn kỹ thuật?
Nếu bạn đang cần tìm cút hàn thép SCH20/SCH40 chất lượng cao, đầy đủ CO – CQ, hãy liên hệ ngay với:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP AZ
✅ Nhập khẩu chính hãng từ Shanxi Haili, Cangzhou, Hebei, Baoding…
✅ Đa dạng kích thước từ DN15 đến DN1000, có sẵn hàng tại Hà Nội và TP. HCM
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – Báo giá nhanh chóng
📞 Hotline: 0963 83 87 95 | 0983 95 83 87 | 0945 87 99 66
🌐 Website: ongphukien.vn